当前位置:首页 » 翻译 
  • 匿名
关注:1 2013-05-23 12:21

求翻译:Bột giặt quần áo; nước giặt quần áo; chế phẩm tẩy trắng quần áo; chất xả giặt làm mềm vải (chất xả vải); nước xả ôzôn làm mềm vải, quần áo.是什么意思?

待解决 悬赏分:1 - 离问题结束还有
Bột giặt quần áo; nước giặt quần áo; chế phẩm tẩy trắng quần áo; chất xả giặt làm mềm vải (chất xả vải); nước xả ôzôn làm mềm vải, quần áo.
问题补充:

  • 匿名
2013-05-23 12:21:38
洗衣粉;
  • 匿名
2013-05-23 12:23:18
Bột giặt quần áo;nước giặt quần áo;chế phẩm tẩy trắng quần áo;chất xả giặt làm mềm vải (chất xả vải);nước xả ôzôn làm mềm vải, quần áo。
  • 匿名
2013-05-23 12:24:58
正在翻译,请等待...
  • 匿名
2013-05-23 12:26:38
衣物洗涤粉 ;水冲洗 ;衣服美白的准备 ;这种物质排干织物柔软剂 (放电质量织物) ;臭氧柔软织物柔软剂、 服装。
  • 匿名
2013-05-23 12:28:18
B?t gi?t qu?n ao ;nu?c gi?t qu?n ao ;ch?ph?m t?y tr?ng qu?n ao ;ch?t x?gi?t 潜逃 m?m v?我 (ch?t x?v?我 ) ;nu?c x?ozon 潜逃 m?m v?我, qu?n ao.
 
 
网站首页

湖北省互联网违法和不良信息举报平台 | 网上有害信息举报专区 | 电信诈骗举报专区 | 涉历史虚无主义有害信息举报专区 | 涉企侵权举报专区

 
关 闭